ngon ơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon ơ+
- (thông tục) Very easy
- Việc ngon ơ
A very easy piece of work
- Việc ngon ơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon ơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngon ơ":
ngon ăn ngon ơ - Những từ có chứa "ngon ơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appetite mouth-watering flavorous potty delicatessen toothsome tastiness tastable appetizing unappetizing more...
Lượt xem: 586